A
Negatively affect/ detrimentally affect = ảnh hưởng xấu, tiêu cực verb
Being addicted to video games can negatively affect young people’s health. (Nghiện chơi game điện tử có thể ảnh hưởng xấu đến sức khỏe người trẻ) Illegal hunting is detrimentally affecting the life of wild animals. (Nạn săn bắn bất hợp pháp đang ảnh hưởng xấu đến cuộc sống của động vật hoang dã.) |
Allow/ enable (sb to do sth) = (make sth possible) verb
The rise of smartphone has allowed people to easily acquire knowledge via the Internet. (Sự bùng nổ của điện thoại thông minh đã cho phép mọi người dễ dàng lấy kiến thức từ mạng Internet) Video conferencing technology has enabled many people to work from home. (Công nghệ hội nghị truyền hình (giao tiếp qua video) đã cho phép nhiều người làm việc tại nhà) |
B
become + adjective = trở nên verb
Young people who live apart from family can become more independent. (Người trẻ sống xa nhà có thể trở nên độc lập hơn) The increasing amount of gas emissions has made air pollution become more serious. (Khí thải ngày càng tăng nhanh làm cho vấn đề ô nhiễm không khí ở nên trầm trọng hơn) |
C
(raise/ bring up +) children = nuôi nấng con cái
Young parents should take part in parental courses to become more skilled in raising children. (Ba mẹ trẻ nên tham gia các khóa học làm bố mẹ để thành thạo hơn trong việc chăm sóc con) |
D
(have/ cause +) difficulty in = gặp/ gây ra khó khăn
Students who choose to study abroad may have difficulty in embracing new cultures. (Học sinh chọn đi du học có thể gặp khó khăn trong việc đón nhận văn hóa mới) The generation gap can cause difficulties in communication between parents and their children. (Khoảng cách thế hệ có thể gây khó khăn trong giao tiếp giữa bố mẹ và con cái) |
distract (+ from) = mất tập trung
(cause +) disturbance = gây náo động, quấy rầy
Being addicted to video games can distract students from their study. (Nghiện game điện tử có thể làm học sinh mất tập trung khỏi việc học) The traffic causes serious disturbance to residents. (Giao thông gây náo động đến cư dân) |
be deemed to be one of the common causes of … = được coi là một trong những nguyên nhân phổ biến của …
Air pollution is deemed to be one of the common causes of respiratory diseases among people in big cities. (Ô nhiễm không khí được coi là một trong những nguyên nhân gây bệnh đường hô hấp cho người dân ở các thành phố lớn) |
E
environment (+ play a role in) = môi trường đóng vai trò then chốt noun
The family environment plays a key role in the development of children. (Môi trường gia đình đóng vai trò then chốt trong sự phát triển của trẻ em) |
(create +) environment = tạo ra môi trường noun
Universities create learning environments that help to maximize students’ potential. (Trường đại học tạo ra môi trường học tập giúp sinh viên tối ưu tiềm năng của mình) |
Excessive = too much (quá mức) adj
Excessive alcohol drinking can detrimentally affect people’s health. (Uống rượu nhiều quá mức có thể gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe) Excessively using smartphone can distract young people from their study and also make them suffer from medical conditions such as bad eyesight or obesity. (Sử dụng điện thoại thông minh quá nhiều có thể làm người trẻ xao nhãng việc học và mắc các bệnh như thị lực kém hoặc béo phì) |
H
health (+ deteriorate) = suy giảm sức khỏe
deteriorate = worsen verb (xem phần W)
The increasingly serious problem of air pollution is making residents’ health gradually deteriorate. (Ô nhiễm không khí ngày càng nghiêm trọng đang làm cho sức khỏe người dân suy giảm dần dần) |
I
improve (+ safety/ health/ skills) = cải thiện verb
improve work performance = cải thiện năng suất làm việc
Frequent communication with native speakers can improve my English speaking skill. (Trò chuyện thường xuyên với người bản địa có thể giúp cải thiện kĩ năng nói tiếng anh của tôi) Governments should impose new laws to restrict cars in attempt to improve air quality. (Chính phủ nên ban hành luật mới để giới hạn xe hơi nhằm cải thiện chất lượng không khí) |
inspire = truyền cảm hứng verb
(a source of) inspiration
She is inspired to study marketing by her father who is an accomplished marketer. (Cô ấy được truyền cảm hứng học ngành marketing bởi bố cô ấy – một người làm marketing giỏi) Books are source of inspiration for children to develop their potential. (Sách là nguồn cảm hứng cho trẻ em để phát triển tiềm năng) |
M
(save a considerable amount of +) money = tiết kiệm một khoảng tiền lớn
My parents work very hard to save a considerable amount of money for me to study abroad. (Ba má làm lụng chăm chỉ để tiết kiệm một khoảng tiền lớn cho tôi đi học nước ngoài) |
make sb/ sth + adjective
This course can make students aware of the dangers of committing a crime. (Khóa học này có thể giúp học sinh nhận thức được sự nguy hiểm của việc phạm tội) Having a great communication skill can make applicants more attractive to employers. (Có kĩ năng giao tiếp tốt có thể làm ứng viên trở nên thu hút hơn với nhà tuyển dụng) |
L
lack = thiếu verb (lưu ý: động từ không đi với “of”)
Children who suffer from bullying at school tend to lack interests in studies. (Trẻ em bị bắt nạt ở trường có xu hướng thiếu/ mất hứng thú với việc học) People under 18 years old lack the capacity to understand the dangers of committing a crime. (Trẻ em dưới 18 tuổi thường thiếu khả năng hiểu được sự nguy hiểm của việc phạm tội.) |
the lack of = thiếu noun
One disadvantages of living in urban areas is the lack of safe places for the children to play. (Một bất lợi của việc sống tại đô thị là thiếu nơi vui chơi an toàn cho trẻ em) The lack of high-quality educational institutions in the countryside has caused difficulties for companies in hiring skilled labour. (Việc thiếu cơ sở giáo dục chất lượng cao ở nông thôn đã gây khó khăn cho các công ty trong việc tuyển dụng lao động tay nghề cao) |
P
provide (sb with sth) (+ opportunity) = cung cấp verb
Deciding to study abroad can provide students with a great opportunity to broaden their knowledge and be exposed to different cultures. (Quyết định du học nước ngoài có thể cung cấp cho sinh viên cơ hội tốt để mở rộng kiến thức và tiếp xúc với nhiều nền văn hóa) |
(develop/ maximize +) potential = phát triển tiềm năng noun
Children who are greatly facilitated by parents could maximize their potential. (Trẻ em được bố mẹ tạo điều kiện thuận lợi có thể phát huy hết tiềm năng của mình) |
(put +) pressure on = gây áp lực noun
My parents never put any pressure on me to take the entrance examination. (Bố mẹ chưa bao giờ gây áp lực việc thi đại học với tôi) This job requires candidates to be able to work under pressure. (Công việc này đòi hỏi ứng viên phải có khả năng làm việc với áp lực) |
Q
(reduce/ diminish +) quality = làm giảm chất lượng
The increasing amount of greenhouse gas emissions has seriously diminished the global air quality. (Lượng khí thải nhà kính ngày càng tăng đã làm giảm nghiêm trọng chất lượng không khí toàn cầu) |
S
Suffer from (+ problems/ diseases) = gặp vấn đề/ mắc bệnh verb
Many cities suffer from the problems of air pollution and traffic jam. (Nhiều thành phố gặp vấn đề ô nhiễm không khí và kẹt xe) Frequent exposure to air pollution can make people suffer from respiratory diseases such as pneumonia and lung cancer. (Thường xuyên tiếp xúc ô nhiễm không khí có thể làm mọi người mắc bệnh đường hô hấp như viêm phổi và ung thư phổi.) |
(have/ build +) financial security = có/ xây dựng tài chính vững mạnh
To run for Parliament an individual must have financial security. (Để chạy đua vào Quốc hội, cá nhân bắt buộc phải có tài chính vững mạnh) |
Spend + time/ money + Ving = dành thời gian để
He spent 20 years working in sales and marketing. (Anh ấy đã dành 20 năm làm việc trong lĩnh việc bán hàng và marketing) The company spend an enormous amount of money expanding their business activities. (Công ty sử dụng một khoảng tiền khổng lồ để mở rộng hoạt động kinh doanh) |
Share the same interests = có chung sở thích
People who work in the same company tend to share the same interests and goals in life. (Người làm chung một công ty có xu hướng có chung sở thích và mục tiêu trong cuộc sống) |
(build/ have +) a social life = xây dựng mối quan hệ xã hội
Having a great social life can make people live actively and reduce the risk of mental disorders such as depression. (Có nhiều mối quan hệ xã hội sẽ làm cho mọi người sống tích cực và giảm nguy cơ các bệnh tâm lý như trầm cảm) |
R
(take +) responsibility for / be responsible for = đảm nhận/ chịu trách nhiệm cho việc đã gây ra)
Bringing up children is the responsibility of parents. (Nuôi nấng trẻ em là trách nhiệm của ba mẹ) Humans should be responsible for the damages of the economy development to the environment. (Con người nên chịu trách nhiệm cho những thiệt hại do phát triển kinh tế lên môi trường) |
(increase/ mitigate +) risk = (tăng/ giảm) nguy cơ
Deciding to have children after 35 years of age can increase the risk of Down syndrome in offspring. (Quyết định có con sau 35 tuổi có thể làm tăng nguy cơ bệnh Down cho trẻ em) |
pose a risk to = đe dọa đến
Using mobile phone while driving can pose a risk to drivers’ life. (Sử dụng điện thoại khi lái xe có thể đe dọa đến tính mạng của tài xế) |
T
thrive = phát triển mạnh/ thành công verb
Studying with an accomplished teacher can make students thrive in school. (Học tập với một giáo viên giỏi có thể giúp học sinh phát triển mạnh ở trường học) |
W
worsen = làm xấu đi, tồi tệ hơn verb
weaken = làm suy yếu
If the number of cars continuously increases, it will worsen the traffic jam in big cities. (Nếu số lượng xe hơi tăng liên tục, điều này sẽ làm trầm trọng hơn tình trạng kẹt xe ở các thành phố lớn) The increasing noise pollution are weakening people’s auditory health. (Ô nhiễm tiếng ồn ngày càng tăng đang làm suy yếu sức khỏe thính giác của người dân) |
work/ study remotely = làm việc từ xa
The development of online courses has enabled students today to study remotely. (Sự phát triển của các khóa học trực tuyến đã cho phép học sinh ngày nay học từ xa) |